Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pocket veto




pocket+veto
['pɔkit'vi:tou]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (giấu kín một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ)


/'pɔkit'vi:tou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ)

Related search result for "pocket veto"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.